Có 3 kết quả:

上線 shàng xiàn ㄕㄤˋ ㄒㄧㄢˋ上线 shàng xiàn ㄕㄤˋ ㄒㄧㄢˋ上限 shàng xiàn ㄕㄤˋ ㄒㄧㄢˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to go online
(2) to put sth online

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to go online
(2) to put sth online

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

upper bound

Bình luận 0