Có 3 kết quả:
上線 shàng xiàn ㄕㄤˋ ㄒㄧㄢˋ • 上线 shàng xiàn ㄕㄤˋ ㄒㄧㄢˋ • 上限 shàng xiàn ㄕㄤˋ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go online
(2) to put sth online
(2) to put sth online
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go online
(2) to put sth online
(2) to put sth online
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
upper bound
Bình luận 0